Cáp Feeder 8A/U

Mã SP: Feeder 8A/U

Xuất xứ:

 

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

 

CSKH1:
090 482 8313

CSKH2:
098 890 4299

CSKH3:
097 684 5853

Cấu trúc cáp (Đường kính: mm)

 

Chủng loại

8A/U

Đường kính bên trong

2.8

Lớp cách điện

7.8

Dây dẫn bên ngoài

8.8

Vỏ bọc ngoài

11.1

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cáp Feeder 8A/U”

Chủng loại

8A/U

Bán kính uốn nhỏ nhất (mm)

55

Nhiệt độ cài đặt (0­­C)

-250C ~ 700C

Nhiệt độ vận hành (0C)

-250C ~ 700C

Trọng lượng cắt danh định (kg/m)

0.16

Độ bền kéo (Kg)

0.80

Kháng DC (Ω/km) Dây dẫn bên trong (CCA)

2.86

Dây dẫn ngoài

9.25

Điện trở cách điện (MΩ/Km)

5000

Cường độ điện môi (kv)

1.6

Vận tốc truyền (%)

83

Công suất lớn nhất (kW)

16

Tần số cắt (GHz)

15.1

Trở kháng đặc tính (Ω)

50

V.S.W.R

≤1.3

Điện áp chụi được (VDC)

2500

Điện dung (pF/m)

84

Cảm ứng điện (µH/m)

0.21

Hiệu quả che chắn

>90dB

Mật độ lượng tương đối

<18ppm/0C

 

Suy hao (200C) db/100m

Tần số

8A/U

150MHz

5.2

200MHz

6.1

280MHz

7.3

350MHz

8.2

400MHz

8.6

800MHz

12.3

900MHz

13.0

1200MHz

16.5

1500MHz

18.7

1900MHz

21.7

2000MHz

22.5

2400MHz

24.8

3000MHz

28.4

 

Đánh giá công suất trung bình (xung quanh 40 , dẫn Nội 100 ) KW

Tần số

8A/U

150MHz

1.37

200MHz

1.16

280MHz

0.97

350MHz

0.87

400MHz

0.83

800MHz

0.58

900MHz

0.55

1200MHz

0.43

1500MHz

0.38

1900MHz

0.33

2000MHz

0.32

2400MHz

0.29

3000MHz

0.25