Cáp Feeder 10A/U

Mã SP: Feeder 10A/U

Xuất xứ:

 

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

 

CSKH1:
090 482 8313

CSKH2:
098 890 4299

CSKH3:
097 684 5853

Cấu trúc cáp (Đường kính: mm)

 

Chủng loại

10A/U – FB

Đường kính bên trong

3.5

Lớp cách điện

10.0

Dây dẫn bên ngoài

11.0

Vỏ bọc ngoài

13.0

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cáp Feeder 10A/U”

Chủng loại

10A/U – FB

Bán kính uốn nhỏ nhất (mm)

65

Nhiệt độ cài đặt (0­­C)

-250C ~ 700C

Nhiệt độ vận hành (0C)

-250C ~ 700C

Trọng lượng cắt danh định (kg/m)

0.25

Độ bền kéo (Kg)

0.95

Kháng DC (Ω/km) Dây dẫn bên trong (CCA)

1.82

Dây dẫn ngoài

5.3

Điện trở cách điện (MΩ/Km)

5000

Cường độ điện môi (kv)

1.6

Vận tốc truyền (%)

81

Công suất lớn nhất (kW)

25

Tần số cắt (GHz)

11.9

Trở kháng đặc tính (Ω)

50

V.S.W.R

≤1.3

Điện áp chụi được (VDC)

3000

Điện dung (pF/m)

84

Cảm ứng điện (µH/m)

0.21

Hiệu quả che chắn

>90dB

Mật độ lượng tương đối

<18ppm/0C

 

Suy hao (200C) db/100m

 

Tần số

10A/U – FB

150MHz

4.1

200MHz

4.8

280MHz

5.5

350MHz

6.2

400MHz

7.0

800MHz

10.0

900MHz

11.0

1200MHz

13.2

1500MHz

15.3

1900MHz

17.2

2000MHz

17.8

2400MHz

19.6

3000MHz

22.5

 

Đánh giá công suất trung bình (xung quanh 40 , dẫn Nội 100 ) KW

 

Tần số

10A/U – FB

150MHz

1.85

200MHz

1.58

280MHz

1.38

350MHz

1.23

400MHz

1.09

800MHz

0.76

900MHz

0.69

1200MHz

0.58

1500MHz

0.50

1900MHz

0.44

2000MHz

0.43

2400MHz

0.39

3000MHz

0.34